Có 2 kết quả:
年齡組 nián líng zǔ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧㄥˊ ㄗㄨˇ • 年龄组 nián líng zǔ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄧㄥˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
age group
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
age group
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0